Có 4 kết quả:

撬門 qiào mén ㄑㄧㄠˋ ㄇㄣˊ撬门 qiào mén ㄑㄧㄠˋ ㄇㄣˊ窍门 qiào mén ㄑㄧㄠˋ ㄇㄣˊ竅門 qiào mén ㄑㄧㄠˋ ㄇㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to break in
(2) to force a door

Từ điển Trung-Anh

(1) to break in
(2) to force a door

Từ điển Trung-Anh

(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)

Từ điển Trung-Anh

(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)